BTL 19 DB 676.787
G7.1 và 7.4 BTL 01 ST 010 3C 001
BTL 59 ST 595 X3 59.84.44 X4 48.59.84.44 ĐB : 19
GĐB (46) BTL 46 ST 464 3C 146
Btl 46 X3 46.64.21 X4 46.64.21.22 ĐB chạm 3
G1 . (86) 86-1=85 BTL 85 ST 85.86
BTL 97 X3 97,39,12 X4 97,39,12,86 ĐB 37.62
G4.3(66) BTL 66 ST 161 3C 166
BTL 68 ĐB 46
BTL 59 ĐB 41,71,18,19,36,68,69,40,54,90 93
BTL 59 ĐB 292
ĐB 020.232.252.282 BTL 59 X3 48.59.51 X4 15.51.95.59
G4.4(51) BTI 51 ST 151 3C 551
BTL 88 Đ 48 84 57 75 67 76
G3.2(70) Btl 70 St 707 3c 770
Mỗi người nhận cách nhau bởi dấu phẩy ','