G5.1(01) BTL 10 ST 101 3C 910
BTL 80 X3 80.77.92 X4 80.39.77.92 ĐB 101
Btl 29 ĐB 404.868
Gđb (9)(1) BTL 91 ST 191 3C 991
G5.4(74) Btl 74 St 747 3c 674
G5.3(50) BTL 05 ST 050 3C 005
G1(64) Btl 64 St 646
G3.6(14) BTL 14 ST 141 3C 114
Btl 81 ĐB 39 41 42 45 46 47 49 80 89 69
Btl 93 ĐB 484
Gđb (3)(4) Btl 34 St 343
G1.(4)(1) BTL 14 ST 141 3C 114
BTL 83 ĐB ĐẦU 13469
BTL 59 BTĐ 68
Btl 59 ĐB 70,71,58,85
Gđb (10) Btl 01 St 010 Bc 001
Btl 01 ĐB c0246
Càng đb+g1 Btl 88 St 66.88 Bc 188
BTL 93 ĐB CHẠM 0134
ĐB 39.93 Btl 39 X3 97.39.12 X4 12.21.97.39
Mỗi người nhận cách nhau bởi dấu phẩy ','